Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 四TỨ
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
四月 | TỨ NGUYỆT | tháng tư |
四つ角 | TỨ GIÁC | bốn góc; ngã tư |
四十 | TỨ THẬP | bốn mươi |
四半期の最終日 | TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT | Ngày cuối quý |
四国 | TỨ QUỐC | sikoku; Shikoku |
四季 | TỨ QUÝ | bốn mùa; cả năm;tứ quý |
四拍子 | TỨ PHÁCH TỬ,TÝ | nhịp bốn |
四捨五入 | TỨ SẢ NGŨ NHẬP | sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số |
四散 | TỨ TÁN | tứ tán |
四散する | TỨ TÁN | ly tán |
四方 | TỨ PHƯƠNG | bốn phía;bốn phương;tứ phương; xung quanh; khắp nơi |
四日 | TỨ NHẬT | bốn ngày; ngày mùng bốn |
四書 | TỨ THƯ | tứ thư |
四畳半 | TỨ ĐIỆP BÁN | bốn chiếu rưỡi |
四肢 | TỨ CHI | tứ chi |
四苦八苦 | TỨ KHỔ BÁT KHỔ | tứ khổ |
四角 | TỨ GIÁC | bốn góc;hình tứ giác; tứ giác;vuông |
四角い | TỨ GIÁC | tứ giác |
四角なネッカチーフ | TỨ GIÁC | khăn vuông |
四角形 | TỨ GIÁC HÌNH | tứ giác |
四隅 | TỨ ÔI | bốn góc |
四面 | TỨ DIỆN | bốn bể;bốn mặt;bốn phía |
四つ | TỨ | bốn |
四 | TỨ | bốn |
四 | TỨ | bốn |
第四 | ĐỆ TỨ | thứ tư |
真四角 | CHÂN TỨ GIÁC | hình vuông;vuông; có bốn góc |
長四角 | TRƯỜNG,TRƯỢNG TỨ GIÁC | Hình chữ nhật |
平行四辺形 | BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH | hình bình hành |
二十四節気 | NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ | hai tư tiết trong một năm |
二十四時間制 | NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ | Chế độ thời gian 24 giờ |
二十四日 | NHỊ THẬP TỨ NHẬT | Ngày 24 |