Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 疑NGHI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
疑獄 | NGHI NGỤC | vụ hối lộ; vụ bê bối; bê bối |
疑い | NGHI | sự nghi ngờ |
疑う | NGHI | hiềm;hồ nghi;nghi ngờ; thắc mắc |
疑わしい | NGHI | khả nghi;nghi ngờ; đáng ngờ; đáng nghi; đáng nghi ngờ |
疑問 | NGHI VẤN | sự nghi vấn; sự hoài nghi; câu hỏi; nghi vấn; hoài nghi; nghi ngờ |
疑問代名詞 | NGHI VẤN ĐẠI DANH TỪ | đại từ nghi vấn |
疑問符 | NGHI VẤN PHÙ | dấu chấm hỏi;dấu hỏi |
疑心 | NGHI TÂM | sự nghi ngờ; nghi ngờ |
疑惑 | NGHI HOẶC | sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ; nghi hoặc; hoài nghi; nghi ngờ;thắc mắc |
疑惑を持つ | NGHI HOẶC TRÌ | nghi hoặc |
質疑応答 | CHẤT NGHI ỨNG ĐÁP | giải đáp câu hỏi |
懐疑心 | HOÀI NGHI TÂM | Tính đa nghi; sự nghi ngờ |
懐疑主義者 | HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi |
懐疑主義 | HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ |
懐疑 | HOÀI NGHI | hoài nghi; nghi ngờ; nghi vấn |
容疑者 | UNG,DONG NGHI GIẢ | người khả nghi; người bị tình nghi |
嫌疑 | HIỀM NGHI | sự hiềm nghi; sự nghi kỵ; sự nghi ngờ |
半信半疑 | BÁN TÍN BÁN NGHI | bán tín bán nghi |