Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 卸TÁ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
卸売り | TÁ MẠI | bán đất;bán đống;bán sỉ;sự bán buôn |
卸売 | TÁ MẠI | sự bán buôn; bán buôn; bán xỉ; đổ buôn |
卸値 | TÁ TRỊ | giá bán buôn |
卸ね | TÁ | giá bán sỉ |
卸す | TÁ | bán buôn |
卸し売り物価 | TÁ MẠI VẬT GIÁ | giá bán buôn |
卸し商 | TÁ THƯƠNG | người bán buôn |
卸 | TÁ | buôn; xỉ |
棚卸大安売り | BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI | bán hàng tồn kho |
棚卸セール | BẰNG TÁ | bán hàng tồn kho |
棚卸し | BẰNG TÁ | sự kiểm kê |
棚卸 | BẰNG TÁ | kiểm kê |