Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ THỬ 黍
黍 : THỬ
黏 : NIÊM
黐 : LI
Danh Sách Từ Của
黍THỬ
‹
■
▶
›
✕
Hán
THỬ- Số nét: 12 - Bộ: THỬ 黍
ON
ショ
KUN
黍
きび
Lúa, lúa mùa. Vì hột lúa đều nhau nên ngày xưa lấy thóc mà chế định tấc thước và cân lạng.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
唐
黍
ĐƯỜNG THỬ
Cây kê ấn độ
砂糖
黍
を切る
SA ĐƯỜNG THỬ THIẾT
chặt mía
砂糖
黍
SA ĐƯỜNG THỬ
mía
玉蜀
黍
NGỌC THỤC THỬ
ngô