Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 売MẠI
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
売買販売契約 | MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bán |
売買条件 | MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán;điều kiện giao dịch |
売買仕入れ契約 | MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng mua |
売買一般条件 | MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung bán hàng |
売買 | MẠI MÃI | buôn bán;sự mua bán |
売約 | MẠI ƯỚC | hợp đồng bán hàng |
売淫 | MẠI DÂM | sự mại dâm |
売春防止法 | MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP | Luật chống mại dâm |
売春婦 | MẠI XUÂN PHỤ | đĩ;đĩ điếm;gái đĩ; gái mại dâm; gái điếm |
売春 | MẠI XUÂN | sự mại dâm |
売店 | MẠI ĐIẾM | quầy bán hàng |
売子 | MẠI TỬ,TÝ | nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng |
売場 | MẠI TRƯỜNG | quầy |
売国奴 | MẠI QUỐC NÔ | kẻ bán nước |
売国 | MẠI QUỐC | bán nước;sự bán nước |
売名 | MẠI DANH | việc tự quảng cáo |
売却する | MẠI KHƯỚC | bán đi |
売却 | MẠI KHƯỚC | sự bán đi |
売卜 | MẠI BỐC | Nghề bói toán |
売切り | MẠI THIẾT | bán đứt |
売値 | MẠI TRỊ | giá bán |
売れ高 | MẠI CAO | bán đắt |
売れ口 | MẠI KHẨU | bán rao |
売れる | MẠI | bán ra; bán chạy;bán tốt; bán được;nổi danh; nổi tiếng |
売れない商品 | MẠI THƯƠNG PHẨM | hàng ế |
売れない | MẠI | ế;ế ẩm |
売れずに残る | MẠI TÀN | bán ế |
売る | MẠI | bán; bán hàng |
売り過ぎ | MẠI QUÁ | bán đắt |
売り込む | MẠI VÀO | cung cấp tình báo;nổi danh; có tiếng;tiêu thụ; bán hàng |
売り物 | MẠI VẬT | bảng quảng cáo; chiêu bài;hàng hóa bán ra; vật để bán; hàng để bán;tiết mục đáng giá |
売り残り | MẠI TÀN | bán ế |
売り歩く | MẠI BỘ | bán dạo |
売り手 | MẠI THỦ | người bán; bên bán |
売り急ぎ | MẠI CẤP | bán tháo;bán tống bán tháo |
売り場 | MẠI TRƯỜNG | nơi bán hàng hóa;quầy bán hàng |
売り切れる | MẠI THIẾT | bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo |
売り切れ | MẠI THIẾT | sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ |
売り出す | MẠI XUẤT | bán ra;bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường;nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ |
売り上げ | MẠI THƯỢNG | bán đắt;kim ngạch bán ra |
転売 | CHUYỂN MẠI | bán lại |
身売り | THÂN MẠI | bán mình;bán thân |
販売部門 | PHIẾN MẠI BỘ MÔN | phòng bán hàng; bộ phận bán hàng |
販売選択権 | PHIẾN MẠI TUYỂN TRẠCH QUYỀN | quyền chọn bán |
販売費 | PHIẾN MẠI PHÍ | chi phí bán |
販売者 | PHIẾN MẠI GIẢ | Người bán |
販売機会 | PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI | Cơ hội bán hàng |
販売機 | PHIẾN MẠI CƠ,KY | máy bán hàng tự động |
販売数量 | PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG | số lượng bán |
販売戦略 | PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC | Chiến lược bán hàng |
販売店 | PHIẾN MẠI ĐIẾM | cửa hàng |
販売値段 | PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN | giá bán ra |
販売促進 | PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN | Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán |
販売価格 | PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH | giá bán buôn |
販売代金 | PHIẾN MẠI ĐẠI KIM | tiền bán |
販売代理店 | PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán |
販売の申込 | PHIẾN MẠI THÂN VÀO | chào bán |
販売の支払い条件 | PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
販売する | PHIẾN MẠI | bán |
販売 | PHIẾN MẠI | việc bán |
苗売り人 | MIÊU MẠI NHÂN | Người bán giống cây |
花売り娘 | HOA MẠI NƯƠNG | gái bán hoa |
競売する | CẠNH MẠI | bán đấu giá |
競売 | CẠNH MẠI | sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá |
直売 | TRỰC MẠI | việc bán trực tiếp |
発売する | PHÁT MẠI | bán ra; phát hành; ra mắt |
発売 | PHÁT MẠI | phát mãi;sự bán ra |
特売する | ĐẶC MẠI | bán rẻ |
特売 | ĐẶC MẠI | bán hóa giá;sự bán rẻ; sự bán hàng đặc biệt |
煮売り屋 | CHỬ MẠI ỐC | Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn |
淫売 | DÂM MẠI | mại dâm |
掛売 | QUẢI MẠI | bán chịu |
捨売り | SẢ MẠI | bán đại hạ giá |
押売り | ÁP MẠI | việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua |
押売 | ÁP MẠI | việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua |
投売り品 | ĐẦU MẠI PHẨM | hàng bán tống bán tháo |
投売 | ĐẦU MẠI | bán đại hạ giá;bán tống |
廉売 | LIÊM MẠI | sự giao kèo mua bán |
小売額 | TIỂU MẠI NGẠCH | doanh số bán lẻ |
小売金額 | TIỂU MẠI KIM NGẠCH | kim ngạch bán lẻ |
小売店 | TIỂU MẠI ĐIẾM | cửa hàng bán lẻ |
小売価格指数 | TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ | chỉ số giá bán lẻ |
小売会社 | TIỂU MẠI HỘI XÃ | hãng bán lẻ |
小売り店 | TIỂU MẠI ĐIẾM | cửa hàng bán lẻ |
小売りする | TIỂU MẠI | bán lẻ |
小売り | TIỂU MẠI | bán lẻ |
小売ね | TIỂU MẠI | giá bán lẻ |
小売する | TIỂU MẠI | bán lẻ |
小売 | TIỂU MẠI | bán lẻ; dịch vụ |
専売特許証 | CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG | giấy phép dùng bằng sáng chế |
専売 | CHUYÊN MẠI | đặc quyền buôn bán |
密売する | MẶT MẠI | buôn lậu |
密売 | MẶT MẠI | sự buôn lậu |
安売る | AN,YÊN MẠI | bán đổ bán tháo |
安売り | AN,YÊN MẠI | bán hóa giá;bán rẻ;sự bán rẻ |
大売出し | ĐẠI MẠI XUẤT | bán hóa giá |
商売する | THƯƠNG MẠI | ban chác;bán hàng;buôn;đi buôn;doanh thương;mua bán |
商売する | THƯƠNG MẠI | thương mại; buôn bán |
商売 | THƯƠNG MẠI | bán buôn;việc thương mại; việc buôn bán; thương mại |
卸売り | TÁ MẠI | bán đất;bán đống;bán sỉ;sự bán buôn |
1 | 2