Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 去KHỨ,KHỦ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
去来 | KHỨ,KHỦ LAI | sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn |
去る | KHỨ,KHỦ | cút;lui bước;lui gót;ra đi; bỏ đi; đi xa; rời xa;ra khỏi;rời |
去年 | KHỨ,KHỦ NIÊN | năm ngoái; năm trước;năm qua |
撤去 | TRIỆT KHỨ,KHỦ | sự hủy bỏ; sự bãi bỏ;sự thu hồi; sự rút lui |
撤去する | TRIỆT KHỨ,KHỦ | bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ;thu hồi; rút |
死去 | TỬ KHỨ,KHỦ | cái chết |
置去りにする | TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ lại |
廃去する | PHẾ KHỨ,KHỦ | phế trừ |
退去する | THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ | lùi;lui bước;lùi bước;lui gót |
逝去 | THỆ KHỨ,KHỦ | sự chết; cái chết |
取去る | THỦ KHỨ,KHỦ | hớt;rụt |
過去 | QUÁ KHỨ,KHỦ | quá khứ; ; qua; trước |
過去と現在 | QUÁ KHỨ,KHỦ HIỆN TẠI | cổ kim |
過去の期間 | QUÁ KHỨ,KHỦ KỲ GIAN | thời gian qua |
過去一週間 | QUÁ KHỨ,KHỦ NHẤT CHU GIAN | tuần qua |
除去する | TRỪ KHỨ,KHỦ | đổ đi;trừ bỏ;trừ khử |
取り去る | THỦ KHỨ,KHỦ | buột;đào thải |
忘れ去る | VONG KHỨ,KHỦ | bỏ tiền |
持ち去る | TRÌ KHỨ,KHỦ | dọn đi |
立ち去る | LẬP KHỨ,KHỦ | rời đi |
半過去 | BÁN QUÁ KHỨ,KHỦ | thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
消え去る | TIÊU KHỨ,KHỦ | tiêu tan |
置き去りにする | TRỊ KHỨ,KHỦ | lìa;lìa bỏ |
走り去る | TẨU KHỨ,KHỦ | cao bay |
運び去る | VẬN KHỨ,KHỦ | dọn dẹp;phiêu linh |
過ぎ去った | QUÁ KHỨ,KHỦ | đã qua |
飛び去る | PHI KHỨ,KHỦ | bay biến |
永久に去る | VĨNH,VỊNH CỬU KHỨ,KHỦ | bán xới |
強制退去 | CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ | bị bắt buộc dọn đi |
引きずり去る | DẪN KHỨ,KHỦ | kéo đi |
こっそり去る | KHỨ,KHỦ | bay hơi;bốc hơi |
食事を与えずに置去りにする | THỰC SỰ DỮ,DỰ TRỊ KHỨ,KHỦ | bỏ mứa |