Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 索SÁCH,TÁC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
索引 | SÁCH,TÁC DẪN | mục lục |
索 | SÁCH,TÁC | sợi dây |
鋼索 | CƯƠNG SÁCH,TÁC | dây thép; dây cáp |
鉄索 | THIẾT SÁCH,TÁC | dây cáp; dây thép |
探索する | THÁM SÁCH,TÁC | tìm kiếm; điều tra |
探索 | THÁM SÁCH,TÁC | sự tìm kiếm; sự điều tra |
捜索 | SƯU SÁCH,TÁC | sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra |
思索 | TƯ SÁCH,TÁC | sự ngẫm nghĩ |
事項索引 | SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN | bảng phụ lục các điều khoản |
家宅捜索 | GIA TRẠCH SƯU SÁCH,TÁC | sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà |
電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |