Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 克KHẮC
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
克服する(困難を) | KHẮC PHỤC KHỐN NẠN,NAN | vượt |
克服する | KHẮC PHỤC | khắc phục |
克服 | KHẮC PHỤC | sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục |
克明 | KHẮC MINH | chi tiết; cụ thể;sự chi tiết; sự cụ thể |
克己 | KHẮC KỶ | khắc kỵ;khắc kỷ; sự khắc kỷ; sự tự chủ; tự chủ |
超克 | SIÊU KHẮC | sự khắc phục; sự vượt qua (khó khăn) |
山を克服する | SƠN KHẮC PHỤC | vượt qua núi |
困難克服 | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | khắc phục khó khăn |
困難を克服する | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | vượt khó khăn |