Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 形HÌNH
| ||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
形見 | HÌNH KIẾN | vật kỷ niệm; đồ lưu niệm |
形状 | HÌNH TRẠNG | hình thù |
形成する | HÌNH THÀNH | hun đúc;lập;lập nên |
形成する | HÌNH THÀNH | hình thành; tạo hình |
形成 | HÌNH THÀNH | sự hình thành; sự tạo hình |
形態を変える | HÌNH THÁI BIẾN | biến thể |
形態 | HÌNH THÁI | hình dạng;Hình thái; hình thức; dạng; loại hình;hình trạng |
形式的 | HÌNH THỨC ĐÍCH | hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan |
形式主義 | HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa hình thức |
形式 | HÌNH THỨC | hình thức; cách thức; phương thức; kiểu;phách;thể cách;thức |
形容詞 | HÌNH UNG,DONG TỪ | hình dung từ;tính từ |
形容する | HÌNH UNG,DONG | hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả |
形容 | HÌNH UNG,DONG | hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả |
形を曲げる | HÌNH KHÚC | chèo queo |
形のない | HÌNH | bẹp |
形づくる | HÌNH | tạo hình; tạo hình thù; đẽo; gọt |
形 | HÌNH | hình dáng; kiểu |
顔形 | NHAN HÌNH | dung nhan; diện mạo; kiểu mặt |
足形 | TÚC HÌNH | vết chân; dấu chân |
象形文字 | TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ | chữ tượng hình |
異形 | DỊ HÌNH | dị hình |
球形 | CẦU HÌNH | hình cầu |
無形項目 | VÔ,MÔ HÌNH HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
無形物 | VÔ,MÔ HÌNH VẬT | vật vô hình |
無形 | VÔ,MÔ HÌNH | sự vô hình;vô hình |
波形 | BA HÌNH | hình sóng |
波形 | BA HÌNH | hình dấu ngã |
楔形 | TIẾT HÌNH | hình cái nêm |
梯形 | THÊ HÌNH | Hình thang |
有形貿易 | HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH | xuất nhập khẩu hữu hình |
有形的輸出入 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu |
有形的輸出 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu hữu hình |
整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | phẫu thuật tạo hình |
手形振り出し通知書 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ | giấy báo hối phiếu |
手形割引 | THỦ HÌNH CÁT DẪN | Chiết khấu một hóa đơn |
手形保障 | THỦ HÌNH BẢO CHƯƠNG | đảm bảo hối phiếu |
手形仲買人 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thương phiếu |
手形仲買 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI | môi giới tín phiếu |
手形交換 | THỦ HÌNH GIAO HOÁN | bù trừ |
手形を割引く | THỦ HÌNH CÁT DẪN | chiết khấu |
手形の振出人 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT NHÂN | chấp nhận hối phiếu |
手形の振り出し通知 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI | giấy báo hối phiếu |
手形の受引受 | THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận hối phiếu |
手形 | THỦ HÌNH | bản kê;dấu tay;hối phiếu; phiếu |
扇形 | PHIẾN HÌNH | hình cái quạt; hình quạt (số học) |
扇形 | PHIẾN HÌNH | hình cái quạt |
弓形 | CUNG HÌNH | hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung |
定形郵便物 | ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT | thư theo cỡ chuẩn |
定形外郵便物 | ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT | thư không theo cỡ chuẩn |
定形動詞 | ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ | Động từ có ngôi |
定形 | ĐỊNH HÌNH | hình dạng cố định; hình dạng thông thường |
奇形児 | KỲ HÌNH NHI | con dị dạng; quái thai; con dị tật |
変形な | BIẾN HÌNH | bẹp |
変形する | BIẾN HÌNH | biến chế |
変形する | BIẾN HÌNH | biến hình; biến dạng |
変形 | BIẾN HÌNH | sự biến hình; sự thay đổi hình thức |
地形 | ĐỊA HÌNH | địa hình |
固形 | CỔ HÌNH | thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng |
図形 | ĐỒ HÌNH | hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa |
台形 | ĐÀI HÌNH | hình thang |
原形質 | NGUYÊN HÌNH CHẤT | huyết tương |
原形 | NGUYÊN HÌNH | hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu |
卵形の | NOÃN HÌNH | bầu dục |
卵形 | NOÃN HÌNH | hình trứng |
卵形 | NOÃN HÌNH | hình trứng |
円形を作る | VIÊN HÌNH TÁC | vo tròn |
円形 | VIÊN HÌNH | hình tròn |
体形 | THỂ HÌNH | nhục hình |
人形遣い | NHÂN HÌNH KHIỂN | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形芝居 | NHÂN HÌNH CHI CƯ | Buổi trình diễn múa rối |
人形師 | NHÂN HÌNH SƯ | Thợ làm búp bê; thợ làm rối |
人形回し | NHÂN HÌNH HỒI | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形使い | NHÂN HÌNH SỬ,SỨ | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形使い | NHÂN HÌNH SỬ,SỨ | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
人形 | NHÂN HÌNH | búp bê;hình nhân;hình nộm;rối |
二形 | NHỊ HÌNH | Lưỡng tính |
馬蹄形 | MÃ ĐỀ HÌNH | hình móng ngựa |
雛人形 | SỒ NHÂN HÌNH | Con búp bê |
長方形 | TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG HÌNH | hình chữ nhật |
進行形 | TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG HÌNH | thể tiến hành (ngữ pháp) |
菊人形 | CÚC NHÂN HÌNH | hình nhân hoa cúc; búp bê làm từ hoa cúc |
組手形 | TỔ THỦ HÌNH | bộ chứng từ;bộ hối phiếu |
正方形 | CHÍNH PHƯƠNG HÌNH | hình vuông |
楕円形 | xxx VIÊN HÌNH | hình elip |
多辺形 | ĐA BIẾN HÌNH | hình nhiều cạnh; hình đa giác |
多角形 | ĐA GIÁC HÌNH | hình đa giác |
四角形 | TỨ GIÁC HÌNH | tứ giác |
受身形 | THỤ,THỌ THÂN HÌNH | thụ động |
半円形 | BÁN VIÊN HÌNH | Hình bán nguyệt |
十字形 | THẬP TỰ HÌNH | hình chữ nhật |
円筒形 | VIÊN ĐỒNG HÌNH | hình trụ |
八角形 | BÁT GIÁC HÌNH | bát giác |
五辺形 | NGŨ BIẾN HÌNH | Hình năm cạnh |
五角形 | NGŨ GIÁC HÌNH | hình năm cạnh; hình ngũ giác |
三角形 | TAM GIÁC HÌNH | tam giác |
三角形 | TAM GIÁC HÌNH | hình tam giác;có hình tam giác;hình tam giác |
丁字形定規 | ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY | vuông góc chữ T |
丁字形 | ĐINH TỰ HÌNH | hình chữ T |
ひし形 | HÌNH | hình thoi |
長期手形 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THỦ HÌNH | Hóa đơn dài hạn;hối phiếu dài hạn |
1 | 2