Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 彼BỈ
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
彼此 | BỈ THỬ | cái này cái kia; này nọ; linh tinh |
彼方此方 | BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG | khắp nơi; khắp chốn |
彼方此方 | BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG | khắp nơi; khắp chốn |
彼方 | BỈ PHƯƠNG | bên này; bờ kia |
彼方 | BỈ PHƯƠNG | chỗ đó; ở đó |
彼岸 | BỈ NGẠN | bên kia bờ;cõi bồng lai; niết bàn;tuần xuân phân và thu phân |
彼奴 | BỈ NÔ | anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy |
彼女 | BỈ NỮ | chị ta;cô ả;cô ta; cô ấy; cô gái ấy; cô bé ấy; người phụ nữ ấy; người đàn bà ấy; bà ấy; mụ ấy |
彼処 | BỈ XỬ,XỨ | mức độ ấy; mức ấy;ở đó; ở chỗ đó |
彼ら | BỈ | các anh ấy; họ;chúng nó |
彼の | BỈ | cái đó; chỗ đó |
彼 | BỈ | anh ta;gã;hắn;nó;ông ấy;ông ta;tên ấy |