Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 朱CHU,CHÂU
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
朱色 | CHU,CHÂU SẮC | màu đỏ tươi; son mầu đỏ |
朱肉 | CHU,CHÂU NHỤC | hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su; tăm pông; hộp mực dấu |
朱筆を加える | CHU,CHÂU BÚT GIA | việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi |
朱印 | CHU,CHÂU ẤN | dấu đỏ |
ご朱印船 | CHU,CHÂU ẤN THUYỀN | thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy |
ご朱印 | CHU,CHÂU ẤN | bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân |