Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ LỘC 鹿
Danh Sách Từ Của 鹿LỘC
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鹿の角 | LỘC GIÁC | nhung;nhung hươu |
鹿の肉 | LỘC NHỤC | thịt nai |
鹿 | LỘC | con lai;hươu;nai |
馴鹿 | TUẦN LỘC | tuần lộc |
馬鹿丁寧 | MÃ LỘC ĐINH NINH | Lịch sự thái quá |
馬鹿らしい | MÃ LỘC | vô duyên; ngu ngốc |
馬鹿な事を為る | MÃ LỘC SỰ VI | làm một việc ngu ngốc |
馬鹿な | MÃ LỘC | Điên |
馬鹿 | MÃ LỘC | đáng coi thường; đáng khinh bỉ;huyên thuyên; không có giá trị; không hợp lý;khó sử dụng;ngu xuẩn; hồ đồ;ngu; ngốc;sai; thiệt; không lợi;đồ ngu xuẩn!;rất;sự ngu ngốc; kẻ ngu; thằng ngốc |
小馬鹿 | TIỂU MÃ LỘC | thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc |
うす馬鹿の | MÃ LỘC | Điên rồ |