Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 叙TỰ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
叙述売買 | TỰ THUẬT MẠI MÃI | bán theo mô tả |
叙述 | TỰ THUẬT | sự mô tả; sự diễn tả; sự miêu tả;sự tường thuật; sự miêu tả |
叙景 | TỰ CẢNH | phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh |
叙情詩 | TỰ TÌNH THI | thơ trữ tình |
叙事詩 | TỰ SỰ THI | thiên anh hùng ca |
叙する | TỰ | mô tả; miêu tả; tường thuật; kể lại; thuật lại |
叙 | TỰ | sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả |
自叙伝 | TỰ TỰ TRUYỀN | tự truyện |