Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
奧ÁO,ÚC
‹
■
▶
›
✕
Hán
ÁO,ÚC- Số nét: 13 - Bộ: ĐẠI 大
ON
オウ, オク
KUN
奧まる
おくまる
奧
くま
(Danh) Góc tây nam nhà.
(Danh) Phiếm chỉ chỗ sâu kín trong nhà.
(Danh) Nơi thâm u.
(Danh) Chuồng heo.
(Danh) Người chủ.
(Danh) Tên tắt của Áo-địa-lợi 奧地利 (Austria) một quốc gia ở châu Âu.
(Tính) Sâu xa, tinh thâm, khó hiểu. ◎Như: áo chỉ 奧旨 ý chỉ sâu xa, áo nghĩa 奧義 ý nghĩa uyên áo, sâu sắc.
Một âm là úc. (Danh) Chỗ uốn quanh ven bờ nước. Thông úc 澳, úc 隩.
(Tính) Ấm áp. Thông úc 燠.