Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 粛TÚC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
粛清する | TÚC THANH | thanh trừng (chính trị) |
粛清 | TÚC THANH | sự thanh trừng (chính trị);thanh trừ |
粛党する | TÚC ĐẢNG | chỉnh lý đảng |
粛党 | TÚC ĐẢNG | sự chỉnh lý đảng |
静粛 | TĨNH TÚC | sự yên lặng; sự tĩnh lặng;yên lặng; tĩnh lặng; yên ắng |
自粛する | TỰ TÚC | tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế |
自粛 | TỰ TÚC | sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm |
厳粛 | NGHIÊM TÚC | nghiêm trang; nghiêm nghị; uy nghiêm; trang trọng;sự nghiêm trang; sự nghiêm nghị; sự uy nghiêm; sự trang trọng |