Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 由DO
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
由 | DO | lý do; nguyên nhân |
由来 | DO LAI | nòi giống; nguồn |
由来する | DO LAI | khởi đầu; bắt nguồn từ |
由緒 | DO TỰ | lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi |
自由党 | TỰ DO ĐẢNG | đảng tự do |
自由交換性 | TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH | chuyển đổi tự do |
自由主義 | TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa |
自由の女神 | TỰ DO NỮ THẦN | nữ thần tự do |
自由に行動する | TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG | ngang dọc |
自由にする | TỰ DO | buông thả;khai phát;khai phóng |
自由に | TỰ DO | tự tiện |
自由な | TỰ DO | phóng khoáng;thoải mái |
自由 | TỰ DO | sự tự do;tự do |
経由 | KINH DO | sự thông qua đường; việc nhờ đường; sự thông qua (thủ tục) |
理由を付ける | LÝ DO PHÓ | Lấy lý do |
理由がない | LÝ DO | vô cớ |
理由がある | LÝ DO | có cớ |
理由 | LÝ DO | cớ;duyên cớ;lý lẽ;nguyên do; nguyên nhân; lý do |
事由 | SỰ DO | nguyên nhân |
原由 | NGUYÊN DO | nguyên do; nguyên nhân; lý do |
自由割引市場 | TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG | thị trường chiết khấu tự do |
自由選挙のためのアジアネットワーク | TỰ DO TUYỂN CỬ | Mạng tự do bầu cử Châu Á |
自由通貨 | TỰ DO THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi tự do |
自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | khu vực mậu dịch Tự do |
自由貿易 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tự do;tự do thương mại |
自由貨物 | TỰ DO HÓA VẬT | hàng cước tự do |
自由競争 | TỰ DO CẠNH TRANH | tự do cạnh tranh |
自由港 | TỰ DO CẢNG | cảng tự do |
自由民主党 | TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG | đảng dân chủ tự do |
自由市場購買 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI | mua trên thị trường tự do |
自由市場割引率 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường tự do |
自由型泳ぎ | TỰ DO HÌNH VỊNH | bơi tự do |
自由地域 | TỰ DO ĐỊA VỰC | vùng tự do |
自由地区 | TỰ DO ĐỊA KHU | khu tự do |
自由化品目表 | TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU | danh mục tự do |
米自由人権連合 | MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP | Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
不自由 | BẤT TỰ DO | không tự do;tàn phế;sự không tự do;sự tàn phế |
言論自由 | NGÔN LUẬN TỰ DO | tự do ngôn luận |
欧州自由貿易連合 | ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu |
中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
不注意に由る | BẤT CHÚ Ý DO | do cẩu thả |
言論の自由 | NGÔN LUẬN TỰ DO | tự do ngôn luận |
あらゆる理由を示す | LÝ DO THỊ | hết lẽ |
豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
電子情報自由法 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP | Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
契約による自由 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC TỰ DO | quyền tự do ký kết |
情報処理と自由についての国家委員会 | TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do |
経済緊密化自由貿易協定 | KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
ヨーロッパ自由貿易連合 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | hiệp hội mậu dịch tự do châu âu |
さまざまな理由から | LÝ DO | do nhiều lí do |
ASEAN自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |
中国・ASEAN自由貿易地域 | TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
ラテン・アメリカ自由貿易連合 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh |