Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 永VĨNH,VỊNH
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
永遠 | VĨNH,VỊNH VIỄN | sự vĩnh viễn; sự còn mãi;vĩnh viễn; còn mãi; vĩnh cửu |
永続 | VĨNH,VỊNH TỤC | kéo dài |
永眠する | VĨNH,VỊNH MIÊN | an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa |
永眠 | VĨNH,VỊNH MIÊN | sự qua đời |
永別 | VĨNH,VỊNH BIỆT | vĩnh biệt |
永住 | VĨNH,VỊNH TRÚ,TRỤ | sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn |
永久に去る | VĨNH,VỊNH CỬU KHỨ,KHỦ | bán xới |
永久に | VĨNH,VỊNH CỬU | mãi mãi |
永久 | VĨNH,VỊNH CỬU | sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu;thiên cổ;vĩnh cửu; mãi mãi |
永くない | VĨNH,VỊNH | chẳng lâu |
永い | VĨNH,VỊNH | dài; dài lâu |